Bài kiểm tra 36
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ học tiếng Nga. |
They learn
See hint
|
| 2. | Em bé thích sữa. |
The likes milk
See hint
|
| 3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
What do you want to cook ?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
Go to harbor
See hint
|
| 5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
What you like for breakfast?
See hint
|
| 6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
How long can one park ?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con tê giác? |
are the rhinos?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi bơi không? |
Shall we go to the pool?
See hint
|
| 9. | Có vấn đề gì không? |
There is a ?
See hint
|
| 10. | Cái túi ở phía sau xe. |
The bag is in the of the car
See hint
|