Bài kiểm tra 75
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Sáu. Người thứ sáu. |
Al şaselea
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
Eu mănânc o pâine cu unt şi gem
See hint
|
| 3. | Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây. |
Şi îmi place
See hint
|
| 4. | Bạn có thể gọi người đến để sửa không? |
Se repara?
See hint
|
| 5. | Trên tàu có toa nằm không? |
Există vagoane de în tren?
See hint
|
| 6. | Bạn giúp tôi được không? |
Mă puteţi ?
See hint
|
| 7. | Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
Pot să mă aşez lângă ?
See hint
|
| 8. | Tài xế taxi thực sự lái xe quá nhanh! |
Șoferul de taxi chiar prea repede
See hint
|
| 9. | Máy tính hôm nay chạy chậm quá. |
Calculatorul lent astăzi
See hint
|
| 10. | Chúng ta ra ngoài ăn nhé? |
să mâncăm în oraș?
See hint
|