Bài kiểm tra 32
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha. |
Учиш
See hint
|
| 2. | Bạn có uống cô la với rượu rum không? |
ли ти колу с румом?
See hint
|
| 3. | Ai lau cửa sổ? |
Ко прозоре?
See hint
|
| 4. | Đây là bằng lái xe của tôi. |
Овде је моја возачка
See hint
|
| 5. | Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát. |
Хтео / бих воће или сир
See hint
|
| 6. | Chúng tôi nhầm đường rồi. |
На погрешном смо
See hint
|
| 7. | Tôi có một máy chụp ảnh. |
фотоапарат
See hint
|
| 8. | Trọng tài đến từ Bỉ. |
је из Белгије
See hint
|
| 9. | Giường của tôi ở trong phòng ngủ. |
Мој кревет је у соби
See hint
|
| 10. | Tờ giấy ghi chú nằm dưới bàn. |
је испод стола
See hint
|