Bài kiểm tra 16
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở bao lâu? |
మీరు ఎంత కాలం ఉంటారు?
See hint
|
| 2. | Đây là ai? |
ఆయన ?
See hint
|
| 3. | Vô tuyến còn rất mới. |
టీవీ సెట్ సరి
See hint
|
| 4. | Chúng ta ra bờ biển không? |
మనం తీరంకి వెళ్దామా?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt bò không? |
మీకు బీఫ్ అంటే ?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
నెక్స్ట్ ట్రైన్ ఉంది
See hint
|
| 7. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
ప్రవేశ ధర ఎంత?
See hint
|
| 8. | Tôi hạng trung bình. |
నేను మాదిరిగా మంచిగా చేస్తున్న వాడిని / దానిని
See hint
|
| 9. | Nước rất trong. |
నీళ్లు చాలా ఉన్నాయి
See hint
|
| 10. | Bạn có đang gặp gỡ bạn bè không? |
మీరు సమావేశమవుతున్నారా?
See hint
|