Bài kiểm tra 72
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ba. Người thứ ba. |
మూడవది
See hint
|
| 2. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
నేను ఒక సలాడ్ తయారు చేస్తున్నాను
See hint
|
| 3. | Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. |
ఆయన ఎన్నో భాషలు
See hint
|
| 4. | Mấy giờ có bữa cơm chiều? |
మీరు ఏ డిన్నర్ ఇస్తారు?
See hint
|
| 5. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
ట్రైన్ యాంస్టర్ డామ్ కి ఎప్పుడు ?
See hint
|
| 6. | Xin đưa giấy tờ của bạn. |
మీ ఇవ్వండి
See hint
|
| 7. | Diễn viên diễn thế nào? |
ఎలా ఉన్నారు?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi bộ nhé? |
నడుద్దామా?
See hint
|
| 9. | Có TV ở phòng khách và phòng ngủ. |
లివింగ్ రూమ్ మరియు బెడ్ రూమ్ లో ఒక ఉంది
See hint
|
| 10. | Chiếc bút này viết rất tốt. |
కలం బాగా
See hint
|