Bài kiểm tra 78
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chín. Người thứ chín. |
తొమ్మిది
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
నేను ఒక సాండ్ విచ్ ని మరియు టొమాటాలతో తింటున్నాను
See hint
|
| 3. | Tôi dịch sách. |
నేను అనువదిస్తాను
See hint
|
| 4. | Phòng không có ban công. |
వసారా లేదు
See hint
|
| 5. | Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm? |
స్లీపర్ లో ధర ఎంత?
See hint
|
| 6. | Bạn cũng có thể đón xe buýt. |
మీరు బస్ లో కూడా
See hint
|
| 7. | Tôi chưa bao giờ ở đây. |
నేను ఇంతకు మునుపు ఇక్కడికి రాలేదు
See hint
|
| 8. | Hãy bình tĩnh! |
ప్రశాంతంగా
See hint
|
| 9. | Ai là người sở hữu chiếc điện thoại di động? |
సెల్ ఫోన్ ?
See hint
|
| 10. | Hãy giao bài tập cho tôi! |
మీ నాకు ఇవ్వండి
See hint
|