Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Dec 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
เราพบกันพรุ่งนี้ดีไหมครับ♂ /   See hint
2. Tôi uống chè / trà.
ผม♂ / ดื่มชา ครับ / ค่ะ   See hint
3. Chồng tôi rửa xe hơi.
4. Tôi muốn đến nhà ga.
ผม / ต้องการไปที่สถานีรถไฟ   See hint
5. Bạn có muốn món đó với cơm không?
คุณต้องการทานกับข้าวสวยใช่ไหม / คะ?   See hint
6. Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
รถเมล์เที่ยวสุดท้ายเมื่อไร / คะ?   See hint
7. Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ตึกนั้นสร้างมากี่ปีแล้ว / คะ?   See hint
8. Bạn có tập thể thao không?
9. Chúng ta đi thôi chứ?
10. Tôi cần một cuốn từ điển.