Bài kiểm tra 46
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | London là một thủ đô. | |
| 2. | Họ thích nghe nhạc. | |
| 3. | Bạn có đồ mở nút bần không? |
คุณมีที่ดึงจุกก๊อกไหม / คะ?
See hint
|
| 4. | Tôi thích cây kia. |
ผม / ชอบต้นไม้ต้นนั้น
See hint
|
| 5. | Bạn có rau gì? |
คุณมีผักอะไรบ้าง / คะ?
See hint
|
| 6. | Tôi có thì giờ. |
ผม / มีเวลา
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? |
?
See hint
|
| 8. | Kính bơi ở đâu? |
?
See hint
|
| 9. | Mọi chuyện ổn chứ? |
?
See hint
|
| 10. | Làm ơn tắt đèn đi! |