Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Dec 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
2. Quả / trái cam màu da cam.
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
ส้อมและช้อน   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
ผม / ว่านั่นมันสวย   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
ผม / ชอบทานมะเขือเทศ   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
ขอใบเสร็จให้ / ดิฉัน ด้วย ครับ / คะ   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
ยังมีบัตรดูฟุตบอลเหลืออีกไหมครับ /   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
ผม / จะขึ้นจากน้ำแล้ว   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.