Bài kiểm tra 62
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi viết một từ. |
ผม♂ / เขียนคำศัพท์
See hint
|
| 2. | Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển. |
ท้องฟ้ามีสีอะไร?
See hint
|
| 3. | Bạn có chó không? |
คุณมีสุนัขไหม / คะ?
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
ผม / อยากได้ห้องที่มีห้องน้ำ ครับ / คะ
See hint
|
| 5. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? |
รถไฟไปปารีสเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ / คะ?
See hint
|
| 6. | Bạn có can dự trữ không? |
คุณมีแกลอนน้ำมันไหม / คะ?
See hint
|
| 7. | Hôm nay có phim rất hay. | |
| 8. | Bạn tặng cái này cho ai? |
?
See hint
|
| 9. | Bạn có mang theo tiền mặt không? |
?
See hint
|
| 10. | Tôi đi xe điện. |