Vocabolario

Impara gli avverbi – Vietnamita

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
giù
Lei salta giù nell‘acqua.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
a casa
Il soldato vuole tornare a casa dalla sua famiglia.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
a lungo
Ho dovuto aspettare a lungo nella sala d‘attesa.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
molto
Leggo molto infatti.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
da nessuna parte
Questi binari non portano da nessuna parte.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
di nuovo
Lui scrive tutto di nuovo.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ovunque
La plastica è ovunque.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
giù
Lui cade giù dall‘alto.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
a casa
È più bello a casa!
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
giù
Lui vola giù nella valle.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ma
La casa è piccola ma romantica.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ieri
Ha piovuto forte ieri.