ლექსიკა

ვიეტნამური – ზმნიზედების წაკითხვის ტესტი

0

0

დააწკაპუნეთ სურათზე: giống nhau | Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/vocabulary-adverbs/135007403.jpg
cms/vocabulary-adverbs/7659833.jpg
cms/vocabulary-adverbs/10272391.jpg
cms/vocabulary-adverbs/111290590.jpg