발음 배우기

0

0

Memo Game

현금 지급기
현금 지급기
 
팬지
팬지
 
일몰
일몰
 
방향
방향
 
cánh quạt
cánh quạt
 
cá vàng
cá vàng
 
hoa tuy-líp
hoa tuy-líp
 
máy rút tiền ATM
máy rút tiền ATM
 
quần bơi nam giới
quần bơi nam giới
 
프로펠러
프로펠러
 
금붕어
금붕어
 
범죄
범죄
 
hướng
hướng
 
hoàng hôn
hoàng hôn
 
튤립
튤립
 
트렁크스
트렁크스
 
hoa păng-xê
hoa păng-xê
 
tội phạm
tội phạm
 
50l-card-blank
현금 지급기 현금 지급기
50l-card-blank
팬지 팬지
50l-card-blank
일몰 일몰
50l-card-blank
방향 방향
50l-card-blank
cánh quạt cánh quạt
50l-card-blank
cá vàng cá vàng
50l-card-blank
hoa tuy-líp hoa tuy-líp
50l-card-blank
máy rút tiền ATM máy rút tiền ATM
50l-card-blank
quần bơi nam giới quần bơi nam giới
50l-card-blank
프로펠러 프로펠러
50l-card-blank
금붕어 금붕어
50l-card-blank
범죄 범죄
50l-card-blank
hướng hướng
50l-card-blank
hoàng hôn hoàng hôn
50l-card-blank
튤립 튤립
50l-card-blank
트렁크스 트렁크스
50l-card-blank
hoa păng-xê hoa păng-xê
50l-card-blank
tội phạm tội phạm