어휘

형용사 배우기 ̆ 베트남어

không thể tin được
một ném không thể tin được
있을법하지 않은
있을법하지 않은 던지기
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
우수한
우수한 아이디어
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
가난한
가난한 집
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
난방이 되는
난방된 수영장
hình dáng bay
hình dáng bay
공기역학적인
공기역학적인 형태
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
기묘한
기묘한 그림
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
환상적인
환상적인 체류
thân thiện
đề nghị thân thiện
친절한
친절한 제안
điện
tàu điện lên núi
전기의
전기 산악 기차
cay
quả ớt cay
매운
매운 고추
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
건강한
건강한 야채
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
심각한
심각한 홍수