테스트 76
|
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
단어를 클릭
| 1. | 일곱.일곱번째. |
Người thứ bảy
See hint
|
| 2. | 저는 샌드위치를 먹고 있어요. |
Tôi ăn một miếng săng
See hint
|
| 3. | 직업이 뭐예요? |
làm nghề gì vậy?
See hint
|
| 4. | 방에 전화가 없어요. |
Ở trong không có điện thoại
See hint
|
| 5. | 브뤼셀행 편도 표를 한 장 주세요. |
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi thôi
See hint
|
| 6. | 여기 좋은 식당이 어디 있어요? |
Ở đâu có quán ăn ngon ?
See hint
|
| 7. | 이 음악 어때요? |
Bạn thấy thế nào?
See hint
|
| 8. | 의사가 필요해요. |
Tôi một bác sĩ
See hint
|
| 9. | 비가 온 후로 거리가 매우 젖어 있습니다. |
phố rất ướt sau cơn mưa
See hint
|
| 10. | 뇌우가 칠 때는 집에 머물러요. |
Khi có giông , tôi ở nhà
See hint
|