테스트 78
|
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
단어를 클릭
| 1. | 아홉.아홉번째. |
Người thứ chín
See hint
|
| 2. | 저는 마가린과 토마토를 넣은 샌드위치를 먹고 있어요. |
Tôi ăn một miếng săng với bơ thực vật và cà chua
See hint
|
| 3. | 저는 책을 번역해요. |
Tôi sách
See hint
|
| 4. | 방이 발코니가 없어요. |
không có ban công
See hint
|
| 5. | 침대칸에 있는 침대 하나가 얼마예요? |
Bao nhiêu tiền một chỗ ở toa nằm?
See hint
|
| 6. | 버스를 타도 돼요. |
Bạn có thể đón xe buýt
See hint
|
| 7. | 저는 여기 한번도 안 와봤어요. |
chưa bao giờ ở đây
See hint
|
| 8. | 침착하세요! |
bình tĩnh
See hint
|
| 9. | 휴대폰은 누구의 소유인가요? |
Ai là người sở hữu điện thoại di động?
See hint
|
| 10. | 숙제를 내주세요! |
giao bài tập cho tôi
See hint
|