Testas 1
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Mon May 13, 2024
|
0/10
Spustelėkite žodį
1. | aš ir tu |
và bạn
See hint
|
2. | vienas, du, trys |
một, hai,
See hint
|
3. | Vaikas mėgsta kakavą ir obuolių sultis. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
4. | Indai (yra) nešvarūs. |
đĩa bẩn.
See hint
|
5. | (Aš) noriu (važiuoti) į oro uostą. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
6. | Ar mėgsti kiaulieną? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
7. | Kur yra autobusų stotelė? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
8. | Kur yra pilis? |
Lâu đài đâu?
See hint
|
9. | Pasiimk kremą nuo saulės. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|
10. | Man reikia grąžto ir atsuktuvo. |
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
See hint
|