biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestēt
Cilvēki protestē pret netaisnību.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
saukt
Zēns sauc tik skaļi, cik vien var.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
skatīties
Viņa skatās caur binokli.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
nogalināt
Esiet uzmanīgi, ar to cirvi var kādu nogalināt!