lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
tīrīt
Viņa tīra virtuvi.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
pameklēt
To, ko tu nezini, tev ir jāpameklē.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
tērēt
Viņa iztērējusi visu savu naudu.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
sajaukt
Viņa sajauk augļu sulu.