Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

uống
Cô ấy uống trà.
drikke
Hun drikker te.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
glede seg
Barn gleder seg alltid til snø.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
snø
Det snødde mye i dag.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
være oppmerksom på
Man må være oppmerksom på trafikkskiltene.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
hoppe rundt
Barnet hopper glad rundt.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
tilbringe
Hun tilbrakte alle pengene sine.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
prate
De prater med hverandre.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
lukke
Hun lukker gardinene.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tenke
Hun må alltid tenke på ham.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
leke
Barnet foretrekker å leke alene.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
beskytte
Moren beskytter sitt barn.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
ta
Hun må ta mye medisin.