tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
trenować
Profesjonalni sportowcy muszą trenować każdego dnia.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
musieć
On musi tu wysiąść.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
dotykać
Rolnik dotyka swoich roślin.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
istnieć
Dinozaury już dzisiaj nie istnieją.