Test 18
|
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
| 1. | Jest pan / pani tutaj na urlopie? / Są państwo tutaj na urlopie? |
đi du lịch ở đây à?
See hint
|
| 2. | kwiecień, maj i czerwiec. |
tư, tháng năm và tháng sáu
See hint
|
| 3. | Dzisiaj mamy czas. |
Hôm nay chúng tôi rỗi
See hint
|
| 4. | Odbiorę cię z biura. |
đón bạn ở văn phòng nhé
See hint
|
| 5. | Chciałbym / Chciałabym coś bez mięsa. |
Tôi muốn món gì không có
See hint
|
| 6. | Następny autobus przyjedzie za piętnaście minut. |
xe buýt tiếp theo phút nữa đến
See hint
|
| 7. | Czy są zniżki dla dzieci? |
Có giảm giá cho trẻ em không?
See hint
|
| 8. | Gdzie tu jest wyciąg narciarski? |
Thang kéo tuyết ở đâu?
See hint
|
| 9. | Napisz ćwiczenie! |
Viết tập
See hint
|
| 10. | Jestem w domu. |
ở nhà
See hint
|