Test 52
|
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
| 1. | Kanada leży w Ameryce Północnej. |
Canađa ở Mỹ
See hint
|
| 2. | Czereśnia jest czerwona. |
Quả / anh đào màu đỏ
See hint
|
| 3. | Tu są szklanki, talerze i serwetki. |
Đây những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn
See hint
|
| 4. | Uważam, że to jest interesujące. |
Tôi cái này hay
See hint
|
| 5. | Lubi pan / pani także por? |
Bạn thích ăn tỏi tây à?
See hint
|
| 6. | Nie mam drobnych. |
Tôi có tiền lẻ
See hint
|
| 7. | Chciałbym / Chciałabym siedzieć zupełnie z tyłu. |
Tôi muốn ở phía sau
See hint
|
| 8. | Co masz w kalendarzu? |
của bạn có gì?
See hint
|
| 9. | Ser ma dość intensywny zapach. |
của pho mát khá nồng
See hint
|
| 10. | Szukam mieszkania. |
đang tìm một căn hộ
See hint
|