Test 77
|
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
| 1. | Osiem. Ósmy. |
Người thứ tám
See hint
|
| 2. | Jem kanapkę z margaryną. |
Tôi ăn một miếng uých với bơ thực vật
See hint
|
| 3. | Jestem tłumaczem. |
Tôi là dịch
See hint
|
| 4. | W pokoju nie ma telewizora. |
Ở phòng không có vô tuyến
See hint
|
| 5. | Poproszę bilet tam i z powrotem do Kopenhagi. |
Tôi muốn một vé khứ hồi về
See hint
|
| 6. | Proszę na rogu skręcić w lewo. |
Bạn rẽ góc đó
See hint
|
| 7. | Czy często pan / pani tu bywa? |
Bạn có hay tới đây ?
See hint
|
| 8. | Lubię jeść pizzę. |
thích ăn pizza
See hint
|
| 9. | Czekam na Ciebie. |
Tôi đợi bạn
See hint
|
| 10. | Czy to jest jeszcze ciepłe? |
Trời còn ấm chứ?
See hint
|