لوبې
-
PS
Pashto
- AR Arabic
- DE German
- EN English (US)
- EN English (UK)
- ES Spanish
- FR French
- IT Italian
- JA Japanese
- PT Portuguese (PT)
- PT Portuguese (BR)
- ZH Chinese (Simplified)
- AD Adyghe
- AF Afrikaans
- AM Amharic
- BE Belarusian
- BG Bulgarian
- BN Bengali
- BS Bosnian
- CA Catalan
- CS Czech
- DA Danish
- EL Greek
- EO Esperanto
- ET Estonian
- FA Persian
- FI Finnish
- HE Hebrew
- HI Hindi
- HR Croatian
- HU Hungarian
- HY Armenian
- ID Indonesian
- KA Georgian
- KK Kazakh
- KN Kannada
- KO Korean
- KU Kurdish (Kurmanji)
- KY Kyrgyz
- LT Lithuanian
- LV Latvian
- MK Macedonian
- MR Marathi
- NL Dutch
- NN نینورسک
- NO Norwegian
- PA Punjabi
- PL Polish
- RO Romanian
- RU Russian
- SK Slovak
- SL Slovenian
- SQ Albanian
- SR Serbian
- SV Swedish
- TA Tamil
- TE Telugu
- TH Thai
- TI Tigrinya
- TL Tagalog
- TR Turkish
- UK Ukrainian
- UR Urdu
-
VI
Vietnamese
- AR Arabic
- DE German
- EN English (US)
- EN English (UK)
- ES Spanish
- FR French
- IT Italian
- JA Japanese
- PT Portuguese (PT)
- PT Portuguese (BR)
- ZH Chinese (Simplified)
- AD Adyghe
- AF Afrikaans
- AM Amharic
- BE Belarusian
- BG Bulgarian
- BN Bengali
- BS Bosnian
- CA Catalan
- CS Czech
- DA Danish
- EL Greek
- EO Esperanto
- ET Estonian
- FA Persian
- FI Finnish
- HE Hebrew
- HI Hindi
- HR Croatian
- HU Hungarian
- HY Armenian
- ID Indonesian
- KA Georgian
- KK Kazakh
- KN Kannada
- KO Korean
- KU Kurdish (Kurmanji)
- KY Kyrgyz
- LT Lithuanian
- LV Latvian
- MK Macedonian
- MR Marathi
- NL Dutch
- NN نینورسک
- NO Norwegian
- PA Punjabi
- PL Polish
- RO Romanian
- RU Russian
- SK Slovak
- SL Slovenian
- SQ Albanian
- SR Serbian
- SV Swedish
- TA Tamil
- TE Telugu
- TH Thai
- TI Tigrinya
- TL Tagalog
- TR Turkish
- UK Ukrainian
- UR Urdu
- VI Vietnamese
د انځورونو شمیر : 2
د انتخابونو شمیر : 3
وخت په ثانیو کې
: 6
ژبې ښودل شوي : دواړه ژبې ښکاره کړئ
0 Right answer
0 Wrong answer
لوبغاړی ۱
سم ځواب: 0
ناسم ځواب: 0
پوښتنه 1/10
لوبغاړی 2
سم ځواب: 0
ناسم ځواب: 0
انځورونه یاد کړئ!
څه شی ورک دی؟
پر بخچه
زه د آلو د پر بخچه خوردلی یم.
زه د آلو د پر بخچه خوردلی یم.
một phần
Tôi đã ăn một phần quả lê.
Tôi đã ăn một phần quả lê.
پوهېدونکی
پوهېدونکی، ډیرې په بل سیاست ګوري.
پوهېدونکی، ډیرې په بل سیاست ګوري.
hiểu được
Hiểu được, nhiều người muốn một hệ thống chính trị khác.
Hiểu được, nhiều người muốn một hệ thống chính trị khác.
مخکې
دا د نوی ټرک دی، او د رانچور مخکې واستوي.
دا د نوی ټرک دی، او د رانچور مخکې واستوي.
trước
Đó là chiếc xe tải mới, và tài xế đứng trước nó.
Đó là chiếc xe tải mới, và tài xế đứng trước nó.