Test 94
|
Data:
Timp petrecut la test::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Faceți clic pe un cuvânt
| 1. | O oră are şaizeci de minute. |
Một có sáu mươi phút
See hint
|
| 2. | Este rece. |
lạnh
See hint
|
| 3. | Dar să scrii şi să vorbeşti este foarte greu. |
Nhưng và viết thì khó
See hint
|
| 4. | Aş dori o bere. |
Tôi một cốc / ly bia
See hint
|
| 5. | Este un zbor direct? |
Đây có phải là chuyến bay không?
See hint
|
| 6. | Unde este domul? |
thờ lớn ở đâu?
See hint
|
| 7. | Vrei să iei cu tine o hartă? |
Bạn mang theo bản đồ đường không?
See hint
|
| 8. | Cafeaua este acolo. |
phê đã có ở đó
See hint
|
| 9. | Mărul este verde. |
táo có màu xanh
See hint
|
| 10. | Sunt deja sătul. |
đã no rồi
See hint
|