Test 98
|
Data:
Timp petrecut la test::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Faceți clic pe un cuvânt
| 1. | A doua zi este marţi. |
Ngày thứ là thứ ba
See hint
|
| 2. | Este însorit. |
Trời
See hint
|
| 3. | Aveţi un mic accent. |
nói hơi pha tiếng địa phưong
See hint
|
| 4. | Aş dori o cafea cu lapte. |
Tôi một cốc / ly cà phê với sữa
See hint
|
| 5. | Vreau să schimb rezervarea mea. |
Tôi muốn đổi lại đặt vé của tôi
See hint
|
| 6. | De unde se pot cumpăra bilete de călătorie? |
Ở đâu có mua vé tàu xe?
See hint
|
| 7. | Gândeşte-te la cravate, curele, sacouri. |
Nhớ ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác
See hint
|
| 8. | Sunt în tren. |
Tôi đang ở tàu
See hint
|
| 9. | Elevul citește textul cu voce tare. |
sinh đọc to văn bản
See hint
|
| 10. | Este pentru mine? |
Cái này cho tôi phải không?
See hint
|