Учите произношение

0

0

Memo Game

opera
opera
 
спагетти
спагетти
 
cái còi tín hiệu
cái còi tín hiệu
 
рог
рог
 
mì sợi
mì sợi
 
món mì ống spaghetti
món mì ống spaghetti
 
винтовой самолёт
винтовой самолёт
 
жених
жених
 
chú rể
chú rể
 
găng tay đấm bốc
găng tay đấm bốc
 
боксёрская перчатка
боксёрская перчатка
 
столовая
столовая
 
cá hồi
cá hồi
 
лосось
лосось
 
опера
опера
 
лапша
лапша
 
cánh quạt máy bay
cánh quạt máy bay
 
quán ăn tự phục vụ
quán ăn tự phục vụ
 
50l-card-blank
opera opera
50l-card-blank
спагетти спагетти
50l-card-blank
cái còi tín hiệu cái còi tín hiệu
50l-card-blank
рог рог
50l-card-blank
mì sợi mì sợi
50l-card-blank
món mì ống spaghetti món mì ống spaghetti
50l-card-blank
винтовой самолёт винтовой самолёт
50l-card-blank
жених жених
50l-card-blank
chú rể chú rể
50l-card-blank
găng tay đấm bốc găng tay đấm bốc
50l-card-blank
боксёрская перчатка боксёрская перчатка
50l-card-blank
столовая столовая
50l-card-blank
cá hồi cá hồi
50l-card-blank
лосось лосось
50l-card-blank
опера опера
50l-card-blank
лапша лапша
50l-card-blank
cánh quạt máy bay cánh quạt máy bay
50l-card-blank
quán ăn tự phục vụ quán ăn tự phục vụ