tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
экономить
Девочка экономит свои карманные деньги.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
поражаться
Она поразилась, получив новости.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
находить жилье
Мы нашли жилье в дешевом отеле.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
застревать
Он застрял на веревке.