xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
появляться
В воде внезапно появилась огромная рыба.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
арендовать
Он арендовал машину.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
писать
Он пишет письмо.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
сжигать
Он зажег спичку.