Речник

Научите придеве вијетнамски

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикалан
вертикална стена
xấu xa
cô gái xấu xa
зло
зло девојче
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихо
тиха напомена
mặn
đậu phộng mặn
слан
слани кикирики
lạnh
thời tiết lạnh
хладно
хладно време
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
без облака
небо без облака
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живахан
живахне кућне фасаде
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
зло
зла претња
huyên náo
tiếng hét huyên náo
хистеричан
хистерично вриштање
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
озбиљан
озбиљна грешка
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
страшно
страшно рачунање
say rượu
người đàn ông say rượu
пијан
пијан човек