Ordförråd

vietnamesiska – Verb Lästest

0

0

Klicka på bilden: xảy ra với | Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/vocabulary-verbs/73649332.jpg
cms/vocabulary-verbs/123380041.jpg
cms/vocabulary-verbs/23258706.jpg
cms/vocabulary-verbs/122470941.jpg