Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
pababa
Siya ay lumilipad pababa sa lambak.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pababa
Siya ay nahuhulog mula sa itaas pababa.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
kahapon
Umuulan nang malakas kahapon.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
sa umaga
Marami akong stress sa trabaho tuwing umaga.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
madali
Siya ay maaaring umuwi madali.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.