Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
sa lahat ng dako
Plastik ay nasa lahat ng dako.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
anumang oras
Maaari mong tawagan kami anumang oras.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
doon
Ang layunin ay doon.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
dati
Siya ay mas mataba dati kaysa ngayon.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pababa
Tumalon siya pababa sa tubig.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!