Тест 1
Дата:
Час, витрачений на тестування::
Score:
|
Sat Apr 20, 2024
|
0/10
Натисніть на слово
1. | я і ти |
và bạn
See hint
|
2. | один, два, три |
một, hai,
See hint
|
3. | Дитина любить какао і яблучний сік. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
4. | Посуд брудний. |
đĩa bẩn.
See hint
|
5. | Я хотів би / хотіла б до аеропорту. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
6. | Ти любиш свинину? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
7. | Де автобусна зупинка? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
8. | Де знаходиться замок? |
Lâu đài đâu?
See hint
|
9. | Візьми крем від сонця. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|
10. | Мені потрібні дриль і викрутка. |
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
See hint
|