Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jun 02, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
ես և
See hint
|
2. | một, hai, ba |
մեկ, երկու,
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Երեխան կակաո և հյութ է սիրում:
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
կեղտոտ է:
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Ես ուզում եմ գնալ
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
միս կուզեի՞ր:
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Որտե՞ղ է
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
Որտե՞ղ ամրոցը:
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Արևայրուքի վերցրու հետդ:
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
Ինձ է և պտուտակահան:
See hint
|