Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jun 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
я ти
See hint
|
2. | một, hai, ba |
один, , три
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Дитина любить какао і яблучний .
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
Посуд .
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Я би / хотіла б до аеропорту.
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Ти любиш ?
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
автобусна зупинка?
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
знаходиться замок?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Візьми крем від .
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
Мені потрібні дриль і .
See hint
|