Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jun 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
ንስኻን
See hint
|
2. | một, hai, ba |
ሓደ፣ ክልተ፣
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
ቆልዓ ካካዎን ጽማቝ-ቱፋሕን ይፈቱ።
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
ኣቕሑ -ምግቢ ርሳሕ እዩ።
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
ማዕርፎ-ነፈርቲ ክኸይድ ደልየ።
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
ስጋ ሓሰማ ትፈቱ ?
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
ቡስ ስቴሽን ኣበይ ?
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
ግምቢ ኣበይ ድዩ?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
ክሬም ጸሓይ ተማላእ።
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
ምዀዓቲ ማሽንን መፍትሕን ኣሎ።
See hint
|