الاختبار 1



التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:


Sat May 11, 2024

0/10

انقر على كلمة
1. ‫أنا وأنت‬
và bạn   See hint
2. ‫واحد، اثنان، ثلاثة‬
một, hai,   See hint
3. ‫الطفل يحب الكاكاو وعصير التفاح.‬
Đứa trẻ cacao và nước táo.   See hint
4. ‫ الأطباق متسخة.‬
đĩa bẩn.   See hint
5. ‫أود الذهاب إلى المطار.‬
Tôi đến sân bay / phi trường.   See hint
6. ‫هل تحب لحم الخنزير؟‬
Bạn thích thịt lợn / heo không?   See hint
7. ‫أين موقف الحافلة؟‬
Bến / xe buýt ở đâu?   See hint
8. ‫أين هو القصر؟‬
Lâu đài đâu?   See hint
9. ‫خذي المرهم الواقي من الشمس.‬
Nhớ mang kem chống nắng.   See hint
10. ‫أحتاج إلى مثقاب وإلى مفك براغي.‬
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.   See hint