Slovník

Naučte se přídavná jména – vietnamština

còn lại
thức ăn còn lại
zbývající
zbývající jídlo
tin lành
linh mục tin lành
evangelický
evangelický kněz
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky
nặng
chiếc ghế sofa nặng
těžký
těžká pohovka
có sẵn
thuốc có sẵn
dostupný
dostupný lék
uốn éo
con đường uốn éo
křivolaký
křivolaká silnice
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
milý
milá domácí zvířata
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
přehledný
přehledný rejstřík
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zaměnitelný
tři zaměnitelné děti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ve formě
žena ve formě
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
pečlivý
pečlivá myčka aut
đục
một ly bia đục
kalný
kalné pivo