Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
patřit
Moje žena mi patří.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
pustit před
Nikdo ho nechce pustit před sebe u pokladny v supermarketu.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
přinést
Vždy jí přináší květiny.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
zahnout
Můžete zahnout vlevo.
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
opakovat
Můžeš to prosím opakovat?
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
chodit
Rád chodí v lese.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontrolovat
Zubní lékař kontroluje pacientův chrup.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
dělat si poznámky
Studenti si dělají poznámky ke všemu, co učitel říká.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
potěšit
Gól potěšil německé fotbalové fanoušky.