Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
Hvor går I begge to?
vào
Tàu đang vào cảng.
gå ind
Skibet går ind i havnen.
ngủ
Em bé đang ngủ.
sove
Babyen sover.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
redde
Lægerne kunne redde hans liv.
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
ringe
Kan du høre klokken ringe?
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
tjekke
Mekanikeren tjekker bilens funktioner.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
kræve
Han krævede kompensation fra den person, han havde en ulykke med.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
bringe tilbage
Hunden bringer legetøjet tilbage.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kaste
Han kaster vredt sin computer på gulvet.
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
komme hjem
Far er endelig kommet hjem!
che
Đứa trẻ che tai mình.
dække
Barnet dækker sine ører.
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
åbne
Kan du åbne denne dåse for mig?