Prøve 68
|
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Klik på et ord
| 1. | fire, fem, seks, |
bốn, năm, ,
See hint
|
| 2. | Jeg har en kiwi og en melon. |
Tôi một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu
See hint
|
| 3. | Kan du lide at gå i teatret? |
Bạn thích đi xem / coi kịch không?
See hint
|
| 4. | Her er nøglerne. |
Đây là các chìa
See hint
|
| 5. | Jeg vil gerne have en billet til Prag. |
muốn một vé đến Prag
See hint
|
| 6. | Har du en mobiltelefon på dig? |
Bạn có mang theo điện di động không?
See hint
|
| 7. | Kan man reservere billetter? |
Có đặt vé trước không?
See hint
|
| 8. | Var samtalen interessant? |
Cuộc trò chuyện có thú vị ?
See hint
|
| 9. | I min fritid spiller jeg fodbold. |
Vào gian rảnh rỗi tôi chơi bóng đá
See hint
|
| 10. | Har du det bedre i dag? |
Hôm nay bạn có cảm khỏe hơn không?
See hint
|