Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

ngủ
Em bé đang ngủ.
κοιμάμαι
Το μωρό κοιμάται.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
προτιμώ
Η κόρη μας δεν διαβάζει βιβλία, προτιμά το τηλέφωνό της.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
εγγυώμαι
Η ασφάλεια εγγυάται προστασία σε περίπτωση ατυχημάτων.
vào
Tàu đang vào cảng.
μπαίνω
Το πλοίο μπαίνει στο λιμάνι.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ελέγχω
Ο οδοντίατρος ελέγχει την οδοντοστοιχία του ασθενούς.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
ξεκινώ
Θα ξεκινήσουν το διαζύγιό τους.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
αγοράζω
Έχουμε αγοράσει πολλά δώρα.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
κρεμώ
Το χειμώνα, κρεμούν μια πτηνοτροφείο.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ελπίζω
Πολλοί ελπίζουν για ένα καλύτερο μέλλον στην Ευρώπη.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
αγγίζω
Την αγγίζει τρυφερά.
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
επηρεάζω
Μην αφήνεις τον εαυτό σου να επηρεάζεται από τους άλλους!
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
βγαίνω για βόλτα
Η οικογένεια βγαίνει για βόλτα τις Κυριακές.