Prueba 91
|
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
| 1. | Son las once. |
giờ là mười một giờ
See hint
|
| 2. | El invierno es frío. |
Mùa lạnh
See hint
|
| 3. | Pienso que (usted) habla muy bien. |
thấy bạn nói rất là giỏi
See hint
|
| 4. | ¿Está libre esta mesa? |
Bàn này còn trống ?
See hint
|
| 5. | ¿Se puede comprar algo para comer y beber aquí? |
Ở đây có gì để ăn và được không?
See hint
|
| 6. | ¿Tiene (usted) un plano de la ciudad para mí? |
có bản đồ thành phố cho tôi không?
See hint
|
| 7. | Lleva crema solar (contigo). |
Nhớ mang theo kem nắng
See hint
|
| 8. | Hoy hace calor. |
Hôm nay ấm áp
See hint
|
| 9. | ¿Empezamos en cinco minutos? |
Chúng ta sẽ bắt đầu sau năm nữa nhé?
See hint
|
| 10. | ¿Qué puedes hacer? |
Bạn có thể gì?
See hint
|