Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
sarnane
kaks sarnast naist
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
startvalmis
startvalmis lennuk
muộn
công việc muộn
hilja
hilja töö
không thông thường
thời tiết không thông thường
ebarutiinne
ebarutiinne ilm
hiện đại
phương tiện hiện đại
moodne
moodne meedium
nữ
đôi môi nữ
naiselik
naiselikud huuled
cô đơn
góa phụ cô đơn
üksildane
üksildane lesemees
nhẹ
chiếc lông nhẹ
kerge
kerge sulg
bất công
sự phân chia công việc bất công
ebaõiglane
ebaõiglane tööjaotus
chết
ông già Noel chết
surnud
surnud jõuluvana
điện
tàu điện lên núi
elektriline
elektriline mägiraudtee
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
erinev
erinevad kehaasendid