Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
natuke
Ma tahan natuke rohkem.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
jälle
Ta kirjutab kõik jälle üles.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
päris
Ta on päris saledat kehaehitust.
đúng
Từ này không được viết đúng.
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
sisse
Kas ta läheb sisse või välja?
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
seal
Eesmärk on seal.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
miks
Lapsed tahavad teada, miks kõik nii on.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
väga
Laps on väga näljane.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
juba
Ta on juba magama jäänud.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
alla
Ta kukub ülalt alla.