luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alati
Siin on alati olnud järv.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
juba
Ta on juba magama jäänud.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
alla
Ta kukub ülalt alla.