Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
kontrollima
Ta kontrollib, kes seal elab.
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
tänama
Ma tänan sind selle eest väga!
trở lại
Con lạc đà trở lại.
tagasi tulema
Bumerang tuli tagasi.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nautima
Ta naudib elu.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
kohtuma
Mõnikord kohtuvad nad trepikojas.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
asuma
Pärl asub kestas.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
rõõmustama
Värav rõõmustab Saksa jalgpallifänne.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
esile tooma
Kui palju kordi pean seda argumenti esile tooma?
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.