đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lööma
Jalgratturit löödi.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
tagama
Kindlustus tagab kaitse õnnetuste korral.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
saama
Ta saab vanaduses head pensioni.