למד את ההגייה

0

0

Memo Game

rừng
rừng
 
cá heo
cá heo
 
con vẹt
con vẹt
 
‫שעות נוספות
‫שעות נוספות
 
công tắc
công tắc
 
‫ריצ‘רץ‘
‫ריצ‘רץ‘
 
‫עוף
‫עוף
 
‫יער
‫יער
 
‫דולפין
‫דולפין
 
‫מתג
‫מתג
 
‫גפרור
‫גפרור
 
‫תוכי
‫תוכי
 
giờ làm thêm
giờ làm thêm
 
que diêm
que diêm
 
con gà
con gà
 
‫מכונת קפה
‫מכונת קפה
 
máy pha cà phê
máy pha cà phê
 
(mã] vùng bưu điện
(mã] vùng bưu điện
 
50l-card-blank
rừng rừng
50l-card-blank
cá heo cá heo
50l-card-blank
con vẹt con vẹt
50l-card-blank
‫שעות נוספות ‫שעות נוספות
50l-card-blank
công tắc công tắc
50l-card-blank
‫ריצ‘רץ‘ ‫ריצ‘רץ‘
50l-card-blank
‫עוף ‫עוף
50l-card-blank
‫יער ‫יער
50l-card-blank
‫דולפין ‫דולפין
50l-card-blank
‫מתג ‫מתג
50l-card-blank
‫גפרור ‫גפרור
50l-card-blank
‫תוכי ‫תוכי
50l-card-blank
giờ làm thêm giờ làm thêm
50l-card-blank
que diêm que diêm
50l-card-blank
con gà con gà
50l-card-blank
‫מכונת קפה ‫מכונת קפה
50l-card-blank
máy pha cà phê máy pha cà phê
50l-card-blank
(mã] vùng bưu điện (mã] vùng bưu điện