מִבְחָן 3



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Thu May 16, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫שניהם / שתיהן‬
Hai người họ   See hint
2. ‫אני סופר / ת עד שלוש.‬
đếm đến ba.   See hint
3. ‫ארבע, חמש, שש, ‬
bốn, năm, ,   See hint
4. ‫שלוש עשרה‬
Mười   See hint
5. ‫מי שואב אבק?‬
hút bụi?   See hint
6. ‫אני מבקש מנה צמחונית.‬
Tôi muốn đĩa rau.   See hint
7. ‫איזה קו לקחת?‬
Tôi phải tuyến xe buýt nào?   See hint
8. ‫מתי מסתיים הסיור?‬
Khi nào hướng dẫn kết thúc.   See hint
9. ‫קח / י כובע.‬
Nhớ theo mũ.   See hint
10. ‫אני צריך / ה שרשרת וצמיד.‬
cần một dây chuyền và một vòng tay.   See hint